Đánh giá các dòng CPU và GPU mới cho laptop game thế hệ mới

Find AI Tools in second

Find AI Tools
No difficulty
No complicated process
Find ai tools

Đánh giá các dòng CPU và GPU mới cho laptop game thế hệ mới

Mục lục

  1. Giới thiệu về thế hệ Game laptop mới
  2. Sự nâng cấp của CPU trong game laptop thế hệ mới
  3. So sánh hiệu năng giữa CPU i9-13980HX và i9-12950HX
  4. So sánh nền tảng H45 và HX55 của CPU
  5. Ưu điểm của vi xử lý 13 đời
  6. Cấu hình CPU cho từng dòng laptop game
  7. Hiệu năng của vi xử lý i9-13980HX trong Cinebench R23
  8. Sự tiến bộ về hiệu năng của GPU trong game laptop thế hệ mới
  9. Thông số kỹ thuật của GPU 40 series cho laptop
  10. So sánh hiệu năng giữa GPU 4090 và GPU 4080 trong laptop
  11. Hiệu năng GPU 40 series trong các bài kiểm tra khác nhau
  12. Tính năng mới và hiệu năng của GPU 40 series trong ứng dụng chuyên nghiệp
  13. Hiệu suất của GPU 4090 và 4080 trong các trò chơi phổ biến
  14. Hiệu suất của GPU 40 series trong các trò chơi được tối ưu hoá kém
  15. Hiệu suất của GPU 40 series trong các trò chơi single-player
  16. Hiệu suất của GPU 40 series trong các ứng dụng chuyên nghiệp
  17. Những lưu ý về giá cả và sẵn có của game laptop thế hệ mới

🎮 Hiệu năng và tính năng mới của game laptop thế hệ mới

Game laptop thế hệ mới đã chứng kiến sự nâng cấp vượt bậc về hiệu năng với vi xử lý (CPU) và bộ xử lý đồ họa (GPU). Với CPU, hãng Intel đã mang đến vi xử lý di động thế hệ 13 với dòng Core i9-13980HX. GPU cũng đã được Nvidia nâng cấp với phiên bản di động của dòng 40 series.

1. Giới thiệu về thế hệ game laptop mới

Cùng nhau, CPU i9-13980HX và GPU 40 series đã đổi mới và nâng cấp hiệu năng cho game laptop của chúng ta. Để thấy rõ sự cải thiện này, chúng ta sẽ so sánh với phiên bản trước đó của laptop ROG Gunshin 6Plus và lần này là phiên bản ROG Gunshin 7Plus Super Competitive Edition.

2. Sự nâng cấp của CPU trong game laptop thế hệ mới

CPU của ROG Gunshin 7Plus sử dụng vi xử lý i9-13980HX của thế hệ 13. Để so sánh, chúng ta sẽ đối chiếu với vi xử lý i9-12950HX của thế hệ trước. Thế hệ 13 của vi xử lý Core i đem lại nhiều cải tiến so với thế hệ 12, bao gồm cải thiện hiệu suất bộ nhớ cache và độ trễ giữa các lõi. Ngoài ra, vi xử lý thế hệ 13 cũng nâng cấp công nghệ sản xuất, cho phép tăng tần số và hiệu suất mà vẫn tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả. ROG Gunshin 7Plus sử dụng i9-13980HX, đây là dòng CPU cao cấp nhất trong dòng laptop của Asus và có cùng cấu hình với vi xử lý 13900K trên máy tính để bàn, với 24 nhân 32 luồng và tần số xung nhịp tối đa lên đến 5.6Ghz.

3. So sánh hiệu năng giữa CPU i9-13980HX và i9-12950HX

Chúng tôi đã tiến hành kiểm tra hiệu năng của CPU i9-13980HX bằng cách chạy Cinebench R23. Kết quả cho thấy, CPU này có điểm đơn nhân là 2159, tăng 17% so với thế hệ trước. Điểm nhiều nhân là 32000, tăng lên đến 44% so với thế hệ trước, điều này chứng tỏ khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ của CPU thế hệ mới. So với vi xử lý 13900K trên máy tính để bàn, CPU i9-13980HX trên laptop có hiệu năng cao hơn i7-13700K nhưng vẫn thấp hơn một chút. Tuy nhiên, việc tích hợp CPU như vậy vào một laptop thực sự là một đột phá lớn, mang lại hiệu năng cực kỳ mạnh mẽ mà không bị quá tải năng lượng.

4. So sánh nền tảng H45 và HX55 của CPU

Trong thế hệ mới, hãng Intel đã thiết kế Hai nền tảng khác nhau cho CPU. Nền tảng H45 là phiên bản chính thống dành cho laptop với tối đa 6+8 nhân và được trang bị bộ xử lý đồ họa Xe với 96EU và điều khiển Thunderbolt 4 tích hợp. Nền tảng HX55 được thiết kế để hỗ trợ các laptop game có yêu cầu hiệu năng cao hơn, với tối đa 8+16 nhân và hỗ trợ đồ họa UHD với 32EU. Nền tảng HX55 không tích hợp điều khiển Thunderbolt và yêu cầu sử dụng điều khiển Thunderbolt độc lập.

5. Ưu điểm của vi xử lý 13 đời

Sự ra mắt của vi xử lý thế hệ 13 mang lại nhiều cải tiến và ưu điểm so với thế hệ 12. Sự nâng cấp của vi xử lý thế hệ 13 này bao gồm cải thiện hiệu suất cache, giảm độ trễ giữa các lõi và tăng tần số. Nâng cấp về công nghệ sản xuất cũng giúp vi xử lý thế hệ 13 có tần số xung nhịp cao hơn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn so với thế hệ trước. Vi xử lý thế hệ 13 là sự lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và các công việc thực hiện đa nhiệm nặng.

6. Cấu hình CPU cho từng dòng laptop game

Thế hệ thứ 13 của vi xử lý di động đã được áp dụng cho tất cả các dòng laptop game. Đây là một sự cải tiến đáng kể so với thế hệ trước, khi toàn bộ dòng H45 đã chuyển sang kiến trúc thế hệ 13. Mặc dù kiến trúc thế hệ 13 không có nhiều thay đổi so với thế hệ 12, nhưng hiệu năng bộ nhớ cache và độ trễ giữa các lõi đã được cải thiện, cùng với năng suất trong công nghệ sản xuất. Điều này đảm bảo hiệu năng và hiệu quả năng lượng của CPU thế hệ 13 tốt hơn so với thế hệ trước. Đối với các dòng HX55, có sự kết hợp giữa vi xử lý thế hệ 12 và 13, sự khác biệt về hiệu suất và hiệu năng nằm ở mức độ kết hợp của từng dòng sản phẩm. Điều này cũng có thể làm khác biệt trong hiệu suất và hiệu năng so với các dòng CPU khác.

7. Hiệu năng của vi xử lý i9-13980HX trong Cinebench R23

Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm hiệu năng của vi xử lý i9-13980HX bằng cách chạy Cinebench R23. Vi xử lý này đã đạt được điểm đơn nhân là 2159, tăng 17% so với thế hệ trước. Điểm nhiều nhân là hơn 32000, tăng lên đến 44%. Điều này cho thấy vi xử lý i9-13980HX của ROG Gunshin 7Plus có hiệu suất đa nhiệm mạnh mẽ hơn so với thế hệ trước. Điểm số này ấn tượng hơn so với vi xử lý i9-13900K trên máy tính để bàn và đủ sức để xử lý các công việc đa nhiệm và đòi hỏi nhiều năng lượng.

8. Sự tiến bộ về hiệu năng của GPU trong game laptop thế hệ mới

GPU của game laptop thế hệ mới cũng đã trải qua một cải tiến đáng kể. Nvidia đã giới thiệu phiên bản di động của dòng GPU 40 series, những công nghệ đáng kinh ngạc và hiệu năng tối ưu cho game laptop của chúng ta.

9. Thông số kỹ thuật của GPU 40 series cho laptop

Cả GPU 4090 và GPU 4080 đều là phiên bản di động của GPU 40 series. GPU 4090 là phiên bản di động của GPU 4080 trên máy tính để bàn, với cùng một lõi AD103, cùng dung lượng và bước nhảy của bộ nhớ. Mức tiêu thụ điện năng của GPU 4090 là 150W, trong khi sử dụng Dynamic Boost thì là 175W. Trong khi đó, GPU 4080 là phiên bản di động của GPU 4070Ti trên máy tính để bàn, với lõi AD104 đã được cắt giảm một số nhóm SM và sử dụng 192-bit bộ nhớ với dung lượng 12GB. GPU 4080 có mức tiêu thụ điện năng tương tự, là 175W, và cũng sử dụng Dynamic Boost để tăng hiệu suất.

10. So sánh hiệu năng giữa GPU 4090 và GPU 4080 trong laptop

Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm hiệu năng của GPU 4090 và GPU 4080 bằng cách sử dụng 3DMark. Kết quả cho thấy, GPU 4090 trên laptop đạt được 22652 điểm trong kiểm tra Time Spy, đây là một cải tiến đáng kể so với GPU 30 series trong laptop thế hệ trước. Hiệu năng của GPU 4090 gần 70% so với thế hệ trước, đây là một cải tiến lớn về hiệu suất của GPU 40 series. Tuy nhiên, so với GPU 4080 trên máy tính để bàn, hiệu năng của GPU 4090 trong laptop chỉ tương đương với GPU 4070Ti. Điều này có nghĩa là mức tiêu thụ điện năng 175W của GPU 4090 không đủ để khéo léo vận hành lõi AD103 lớn hơn. Mặt khác, GPU 4080 trong laptop đạt được hiệu năng tương đương với GPU 4070Ti trên máy tính để bàn. Với 19348 điểm, GPU 4080 trong laptop hiển thị hiệu năng hợp lý và có thể xem là một lựa chọn tốt cho các laptop game cao cấp. Đây thực sự là một cải tiến so với GPU 30 series trên laptop thế hệ trước.

Most people like

Are you spending too much time looking for ai tools?
App rating
4.9
AI Tools
100k+
Trusted Users
5000+
WHY YOU SHOULD CHOOSE TOOLIFY

TOOLIFY is the best ai tool source.