Đánh giá hiệu năng CPU Intel thế hệ 11 tại MSI B560 Tomahawk
Mục lục
- Giới thiệu về loạt CPU Intel thế hệ 11
- Các tính năng mới trên nền tảng Rocket Lake
2.1 PCIE Gen 4 và cổng M.2
2.2 Kết nối và tính năng
2.3 Hỗ trợ overclocking bộ nhớ
- Sự khác biệt trong cấu trúc và hiệu năng của loạt CPU Intel thế hệ 11
3.1 Kiến trúc Cypress Cove
3.2 Hiệu năng và benchmarks
- Tiêu thụ năng lượng và hiệu suất trong Game
4.1 So sánh hiệu suất game với AMD Ryzen
4.2 Tiêu thụ năng lượng
- Những lựa chọn tốt nhất cho bo mạch chủ và tản nhiệt
- Kết luận và đánh giá
Giới thiệu về loạt CPU Intel thế hệ 11
Trong nhiều năm qua, AMD đã vượt qua Intel và trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực CPU. Tuy nhiên, năm ngoái, AMD đã phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ của Intel khi hãng này giới thiệu loạt bộ xử lý Ryzen 5000, mang lại hiệu năng tốt hơn trong hầu hết các tải công việc và tiêu thụ ít điện năng hơn so với đối thủ của mình.
Loạt CPU Intel thế hệ 11, được đặt tên mã Rocket Lake, là nỗ lực đầu tiên của Intel để lấy lại ngai vàng về hiệu năng CPU. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá hiệu năng của Hai mẫu CPU: 11900 KF và 11700 KF và xem liệu Intel có thể chấm dứt sự thống trị của AMD hay không.
Các tính năng mới trên nền tảng Rocket Lake
Với việc giới thiệu Rocket Lake, Intel đã mang PCIE Gen 4 đến cho nền tảng tiêu dùng của mình, gần hai năm sau khi AMD ra mắt Ryzen 3000 với công nghệ này. Tuy nhiên, các khe PCIE và M.2 mà được cấp nguồn từ chipset vẫn chỉ hỗ trợ PCIE Gen 3. Trong mặt này, bo mạch chủ Z590 mới nhất chỉ ngang bằng bo mạch chủ B550 từ AMD.
Tuy Intel không có ưu thế về PCIE Gen 4, nhưng hãng này vượt trội hơn AMD ở khả năng kết nối mạng. Nền tảng X570 của AMD đã có hơn hai năm tuổi và đa phần bo mạch chủ trên thị trường đang thiếu các tính năng kết nối mới nhất. Trong khi đó, tất cả các bo mạch chủ Z590 đều được trang bị chuẩn mạng Intel 2.5 gigabit LAN và Wi-Fi 6E. Ngoài ra, các CPU thế hệ 11 cũng hỗ trợ Thunderbolt 4 một cách tự nhiên. Việc triển khai tính năng này tùy thuộc vào từng nhà sản xuất, và chúng tôi đã thấy rằng bo mạch chủ Z590 của MSI đã tích hợp hai cổng Thunderbolt 4 ở phía sau, điều này thực sự tuyệt vời. Mặc dù Z590 là một nền tảng tốt, chúng ta sẽ thấy nhiều cải tiến đáng kể hơn với các chipset tầm trung và thấp hơn của Intel, bao gồm B560, H570 và H510, tất cả đều hỗ trợ PCIE Gen 4, tương tự như Z590. Điều này đưa PCIE Gen 4 xuống cả các bo mạch chủ H510 giá rẻ nhất của Intel. Trong khi đó, nền tảng A520 cạnh tranh từ AMD chỉ hỗ trợ PCIE Gen 3.
Một tính năng thú vị khác là mở khóa tùy chỉnh tần số bộ nhớ trên các bo mạch chủ B560 và H570. Điều này rất tốt cho người chơi game vì việc giới hạn tốc độ bộ nhớ trên các nền tảng trung bình của Intel luôn hạn chế hiệu năng chơi game của CPU. Chúng tôi mong đợi tần số bộ nhớ nhanh hơn có thể mang lại hiệu năng chơi game tốt hơn cho vi xử lý 11400F, thay thế cho Ryzen 5 3600, trở thành vị vua chơi game trong tầm giá.
Sự khác biệt trong cấu trúc và hiệu năng của loạt CPU Intel thế hệ 11
Dòng CPU Rocket Lake gồm 14 mã sản phẩm, giống như dòng 10th gen. Phiên bản i5 có 6 nhân, trong khi i7 có 8 nhân. Phiên bản i9 là đỉnh cao với 8 nhân. Tuy nhiên, bạn có thể thấy phiên bản 11900K chỉ có 8 nhân, trong khi phiên bản 10900K trước đó có 10 nhân. Tại sao lại như vậy? Điều này liên quan đến cấu trúc Cypress Cove của loạt CPU Intel thế hệ 11. Cypress Cove là bước cải tiến đáng chú ý đầu tiên của Intel kể từ khi ra mắt kiến trúc Skylake vào năm 2015. Cypress Cove ban đầu được thiết kế cho quy trình sản xuất 10 nanomet, nhưng do sự trễ lịch sản xuất quy trình 10 nanomet rất tồi tệ, Intel đã chuyển Cypress Cove sang quy trình sản xuất 14 nanomet hiện có. Với quy trình 14 nanomet, những lõi Cypress Cove mới lớn đến mức chỉ có thể chứa được 8 lõi trên gói CPU. Cypress Cove hứa hẹn mang đến khả năng cải thiện lên đến 19% đối với hiệu năng các instrution (IPC). Liệu những khẳng định này có đúng không? Hãy đi vào phần benchmarks để tìm hiểu.
Hiệu năng và benchmarks
Chúng tôi đã thử nghiệm 11900 KF và 11700 KF so với 10900 KF và 10700 KF, cũng như các phiên bản tương tự từ Ryzen: 5800X, 5900X và 5950X. Đối với bộ nhớ, chúng tôi sử dụng 32GB với tốc độ 3200MHz CL16. Trong các bài benchmark, chúng tôi chỉ chạy ở tốc độ trung bình để hiển thị khả năng hiệu suất của CPU 11 gen. Việc làm này được thực hiện vì chúng tôi không thể chạy được cả hai tốc độ đầy đủ và tốc độ trung bình (vì lý do không biết), tuy nhiên, hiệu suất thay đổi chỉ rất nhỏ giữa hai tốc độ này.
Bằng cách sử dụng tản nhiệt nước Arctic Liquid Freezer II 360mm, chúng tôi đã kiểm tra hiệu suất của các CPU trong các benchmark sau.
Trong các bài kiểm tra đa lõi của Cinebench, chúng tôi nhận được cái nhìn tổng quan về hiệu suất của các CPU. Kết quả cho thấy 11700 KF vượt trội hơn 16% so với 10700 KF, trong khi 11900 KF vượt trội 4% so với 11700 KF. Ở đây, 5800X và 1100 KF có hiệu suất tương đương. Chúng ta cũng thấy rằng 1100 KF kém 6% so với 10900K trong các bài benchmark đơn luồng. Sự cải tiến IPC trở nên rõ rệt trong các bài test chạy trên một lõi.
Đối với việc truy cập vào bộ nhớ, các CPU Intel thế hệ trước có ưu thế 10-15 nanosecond so với Ryzen 5000. Tuy nhiên, chúng tôi đã thấy kích cỡ lõi Cypress Cove lớn hơn đã làm tăng thời gian truy cập bộ nhớ khoảng 7-10 nanosecond. Trong bài benchmark lần này, chúng tôi thấy giảm đáng kể thời gian chạy chương trình nén và giải nén trong 7-zip đối với 11700 KF, với mức cải thiện lần lượt là 7% và 13%. Tuy nhiên, 11900 KF không cho kết quả tốt hơn so với 10900 KF.
Cả 11700 KF và 11900 KF đều cải thiện thời gian render trong Blender BMW và Classroom Rendering Benchmark. Đối với V-Ray, 11700 KF cải thiện đáng kể ở mức 20%, mang lại điểm số 1127. Tuy nhiên, 11900 KF không cho kết quả tốt hơn so với 10900 KF, chỉ chênh lệch không đáng kể.
Tiêu thụ năng lượng và hiệu suất trong game
Hiệu năng game của bộ CPU thế hệ 11 gần như không khác biệt so với thế hệ trước của AMD. Cả hai CPU 11 gen đều có hiệu năng cao hơn so với Ryzen 5800X, nhưng điều này không tạo ra sự khác biệt đáng kể trong thực tế. Blue is better for gaming. Trên thực tế, sự khác biệt giữa các CPU hàng đầu ở độ phân giải cao không đáng kể, thậm chí chỉ trong khoảng 7% hoặc ít hơn ở hiệu năng trung bình. Điều này chỉ tương đương với khoảng chênh lệch 10 FPS ở mức trung bình 200 FPS.
Những lựa chọn tốt nhất cho bo mạch chủ và tản nhiệt
Nếu bạn muốn tận dụng tối đa hiệu năng của CPU Intel thế hệ 11, chúng tôi khuyến nghị sử dụng bo mạch chủ Z490 hoặc B560. Bo mạch chủ Z490 có thể hỗ trợ PCIE Gen 4 nếu bạn tìm được giảm giá. Bo mạch chủ B560 là một lựa chọn tốt khác, mang lại khả năng ép xung cho bộ nhớ và cung cấp hiệu suất tối đa cho CPU thế hệ 11. Một tản nhiệt 90mm hoặc 120mm tương đối cơ bản cũng đủ để làm mát CPU và giữ nhiệt độ trong giới hạn an toàn.
Kết luận và đánh giá
Tổng cộng, loạt CPU Intel thế hệ 11 không có nhiều cải tiến mạnh mẽ trong hiệu năng chơi game so với thế hệ trước đó của AMD. Tuy nhiên, nếu bạn là người dùng muốn tốn ít tiền hơn và muốn hiệu năng tốt hơn so với Ryzen 5800X, 11700 KF là một lựa chọn phù hợp. Đối với những công việc đòi hỏi tính toán nhiều, như render hình ảnh hay xử lý dữ liệu, cả 11700 KF và 11900 KF đều cho hiệu năng tốt hơn so với thế hệ trước đó. Tuy nhiên, việc giảm số lõi trên 11900 KF đồng nghĩa với việc giảm hiệu năng sản xuất và render so với 10900 KF. Do đó, việc chọn CPU phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn là rất quan trọng.
Tuy CPU Intel thế hệ 11 không có nhiều cải tiến đáng kể, nhưng nó vẫn là một lựa chọn tốt cho những người dùng muốn nâng cấp hệ thống của mình. Tuy nhiên, nếu bạn đang xem xét việc xây dựng một hệ thống máy tính mới, có thể nên xem xét các lựa chọn khác trên thị trường để đảm bảo bạn có hiệu năng tốt nhất với giá trị tốt nhất.
Ưu điểm:
- Hiệu suất chơi game tốt hơn so với thế hệ trước
- Hỗ trợ PCIE Gen 4 và tốc độ truy cập bộ nhớ tốt hơn
- Hỗ trợ kết nối mạng nhanh và tiện ích
Nhược điểm:
- Hiệu suất trong công việc đòi hỏi tính toán nhiều không cải thiện nhiều so với thế hệ trước đó
- Tiêu thụ năng lượng cao hơn so với các đối thủ