So sánh CPU Intel 12600K và 13400F

Find AI Tools in second

Find AI Tools
No difficulty
No complicated process
Find ai tools

So sánh CPU Intel 12600K và 13400F

Bảng mục lục

  1. Giới thiệu
  2. Thông số kỹ thuật của CPU
  3. Đánh giá hiệu năng gaming
    • 3.1. Test PUBG
    • 3.2. Test Final Fantasy 15
    • 3.3. Test GTA 5
  4. Đánh giá hiệu năng render
  5. So sánh công suất và hiệu năng
  6. So sánh giá và giới hạn sử dụng
  7. Kết luận

Đánh giá hiệu năng của CPU Intel 13.400f em i5 mới nhất

Xin chào mừng các bạn đến với kênh Hoàng Long Computer! Hôm nay, mình sẽ đánh giá hiệu năng của vi xử lý Intel 13.400f em i5 mới nhất. Trong tiêu đề và video này, mình sẽ so sánh hiệu năng thực tế giữa Hai sản phẩm này với nhau. Cả hai CPU này có nhiều thông số tương đồng, nhưng giá của chúng lại khác biệt rất nhiều. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem tại sao Intel lại quyết định làm điều này và liệu em 13.400f có thực sự mạnh hơn em 12.600k không.

1. Giới thiệu

Trước khi bắt đầu, hãy cùng nhau xem qua một số thông số chi tiết của hai CPU này. Cả 12.600k và 13.400f đều có 6 nhân và 12 luồng. Tuy nhiên, tốc độ xung nhịp của 12.600k là 4.9GHz và 3.7GHz trong khi 13.400f là 4.6GHz và 3.3GHz. Kích thước bộ nhớ đệm L2 và L3 của cả hai chip cũng tương đồng, lần lượt là 9.5MB và 20MB. Công suất tối đa của 12.600k là 150W và gần 140W đối với 13.400f. Trên thực tế, em 13.400f này có hiệu năng rất ấn tượng và chúng ta sẽ thấy điều này trong quá trình thử nghiệm.

2. Thông số kỹ thuật của CPU

Trước khi chúng ta tiến hành thử nghiệm, hãy cùng điểm qua các thông số kỹ thuật của hai CPU này. Đối với việc chơi Game và độ phân giải 2K, mình sử dụng cấu hình làm mát khí và card đồ họa RTX 3060Ti. Đối với công việc render, mỗi chip sẽ được sử dụng trong một cấu hình khác nhau. 12.600k được sử dụng với bo mạch chủ B660M-PLUS và 16GB RAM. Trong khi đó, 13.400f được sử dụng với bo mạch chủ ECS B660H7M22 và tản nhiệt khí Cooler Master Hyper 212.

3. Đánh giá hiệu năng gaming

3.1. Test PUBG

Trong cuộc thử nghiệm này, chúng ta sẽ xem hiệu năng của cả hai chip khi chơi tựa game PUBG. Kết quả thu được cho thấy, cả 12.600k và 13.400f có nhiệt độ trung bình xấp xỉ 48 độ Celsius. Tuy nhiên, điểm FPS của 13.400f (8,246 điểm) cao hơn so với 12.600k (8,141 điểm). Điều này cho thấy hiệu năng của 13.400f vượt trội hơn trong việc chơi game này.

3.2. Test Final Fantasy 15

Trên tựa game Final Fantasy 15, cả hai chip đều có nhiệt độ trung bình xấp xỉ 45 độ Celsius. Tuy nhiên, điểm số FPS của 12.600k cao hơn 13.400f khoảng 10-20 FPS trên mỗi khung hình. Điều này cho thấy hiệu năng của 12.600k vượt trội hơn trong việc chơi game này.

3.3. Test GTA 5

Khi thử nghiệm trên tựa game GTA 5, cả hai chip đều có nhiệt độ trung bình gần nhau, khoảng 45 độ Celsius cho cả hai. Cảnh vật bị drop frame đều tương đồng trên cả hai chip, tuy nhiên FPS của 12.600k cao hơn khoảng 10-20 FPS trên mỗi khung hình so với 13.400f.

4. Đánh giá hiệu năng render

Trong phần này, chúng ta sẽ so sánh thời gian render của hai chip khi thực hiện một file nội thất với phần mềm Corona trong 3ds Max. Thời gian render của 12.600k xấp xỉ 44 phút trong khi 13.400f là 46 phút. Sự chênh lệch khoảng 2 phút này chưa đáng kể, chỉ là khoảng 5% thời gian sản xuất. Công suất trung bình của 12.600k là 110W, trong khi 13.400f chỉ là 85W. Mặc dù công suất của 13.400f thấp hơn khoảng 22%, thời gian render không có sự chênh lệch đáng kể.

5. So sánh công suất và hiệu năng

Đối với nhiệt độ trung bình và công suất, cả hai chip đều có sự tương đồng. Tuy nhiên, công suất trung bình và tối đa của 13.400f ít hơn so với 12.600k. Sự chênh lệch trong công suất là khoảng 22%. Thời gian render và sức mạnh tính toán của hai chip này cũng không có sự chênh lệch đáng kể.

6. So sánh giá và giới hạn sử dụng

Giá của 13.400f có sự chênh lệch rất lớn so với 12.600k. Theo trang web chính thức của Intel, giá đề xuất của 13.400f là 196 đô la, trong khi của 12.600k là 318 đô la. Có thể thấy rõ sự chênh lệch giữa hai sản phẩm này. Điều này cho thấy rằng, khi anh em đang cân nhắc nâng cấp CPU mới cho hệ thống của mình, việc chọn một em 13.400f sẽ là một lựa chọn tiết kiệm tiền hơn so với việc chọn em 12.600k. Có thể dùng số tiền đã tiết kiệm được để nâng cấp các bộ phận khác của hệ thống, như card đồ họa hay trang trí cho bộ PC.

7. Kết luận

Trên đây là những đánh giá và so sánh về hiệu năng của hai CPU Intel 12.600k và 13.400f. Mặc dù có nhiều thông số tương đồng, giá và công suất của chúng lại khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong quá trình thử nghiệm, chúng ta đã thấy rằng hiệu năng của em 13.400f khá ấn tượng và nó có thể là một sự lựa chọn hợp lý cho các bạn muốn nâng cấp CPU với giá cả hợp lý.

Most people like

Are you spending too much time looking for ai tools?
App rating
4.9
AI Tools
100k+
Trusted Users
5000+
WHY YOU SHOULD CHOOSE TOOLIFY

TOOLIFY is the best ai tool source.