Kiểu dữ liệu và chuyển đổi trong Python | Hướng dẫn Python | InsideAIML
Mục Lục
- Giới thiệu về Kiểu dữ liệu
- Các kiểu dữ liệu trong Python
- Kiểu số nguyên (int)
- Kiểu số thực (float)
- Kiểu chuỗi (STRING)
- Kiểu boolean (bool)
- Các kiểu dữ liệu khác
- Xác định kiểu dữ liệu
- Điều chỉnh kiểu dữ liệu
- Chuyển đổi kiểu dữ liệu
- Chuyển đổi sang kiểu số nguyên
- Chuyển đổi sang kiểu số thực
- Chuyển đổi sang kiểu chuỗi
- Chuyển đổi sang kiểu boolean
- Nhập dữ liệu
- Nhập dữ liệu từ bàn phím
- Kiểu nhập mặc định là chuỗi
- Chuyển đổi kiểu dữ liệu khi nhập
- Tổng kết
- Tài liệu tham khảo
Giới thiệu về Kiểu dữ liệu
Trong lập trình, kiểu dữ liệu (data type) được sử dụng để mô tả loại dữ liệu mà một biến có thể lưu trữ. Python là một ngôn ngữ lập trình linh hoạt, vì vậy nó hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, bao gồm số nguyên, số thực, chuỗi, boolean và nhiều kiểu dữ liệu khác. Trực quan hóa kiểu dữ liệu trong Python giúp xác định cách sử dụng và xử lý dữ liệu.
Các kiểu dữ liệu trong Python
1. Kiểu số nguyên (int)
Kiểu số nguyên trong Python (int) được sử dụng để lưu trữ các số nguyên không có phần thập phân. Ví dụ:
x = 10
y = -5
2. Kiểu số thực (float)
Kiểu số thực trong Python (float) được sử dụng để lưu trữ các số có phần thập phân. Ví dụ:
Pi = 3.14
temperature = 25.5
3. Kiểu chuỗi (string)
Kiểu chuỗi trong Python (string) được sử dụng để lưu trữ các dãy ký tự. Ví dụ:
name = "John Doe"
message = 'Hello, World!'
4. Kiểu boolean (bool)
Kiểu boolean trong Python (bool) chỉ có Hai giá trị là True (Đúng) hoặc False (Sai). Ví dụ:
isTrue = True
isFalse = False
5. Các kiểu dữ liệu khác
Ngoài các kiểu dữ liệu cơ bản như số nguyên, số thực, chuỗi và boolean, Python cũng hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác như danh sách (list), bộ (tuple), từ điển (dictionary), v.v.
Xác định kiểu dữ liệu
Trong Python, việc xác định kiểu dữ liệu của một biến có thể được thực hiện bằng cách sử dụng hàm type(). Ví dụ:
x = 10
print(type(x)) # <class 'int'>
name = "John Doe"
print(type(name)) # <class 'str'>
Điều chỉnh kiểu dữ liệu
1. Chuyển đổi kiểu dữ liệu
Trong Python, chúng ta có thể chuyển đổi từ một kiểu dữ liệu sang kiểu dữ liệu khác bằng cách sử dụng các hàm chuyển đổi tương ứng. Ví dụ:
x = 10
y = str(x) # Chuyển đổi x sang kiểu chuỗi
print(y) # '10'
z = float(x) # Chuyển đổi x sang kiểu số thực
print(z) # 10.0
2. Chuyển đổi sang kiểu số nguyên
Để chuyển đổi một giá trị sang kiểu số nguyên trong Python, chúng ta có thể sử dụng hàm int(). Ví dụ:
x = "15"
y = int(x)
print(y) # 15
3. Chuyển đổi sang kiểu số thực
Để chuyển đổi một giá trị sang kiểu số thực trong Python, chúng ta có thể sử dụng hàm float(). Ví dụ:
x = "3.14"
y = float(x)
print(y) # 3.14
4. Chuyển đổi sang kiểu chuỗi
Để chuyển đổi một giá trị sang kiểu chuỗi trong Python, chúng ta có thể sử dụng hàm str(). Ví dụ:
x = 10
y = str(x)
print(y) # '10'
5. Chuyển đổi sang kiểu boolean
Để chuyển đổi một giá trị sang kiểu boolean trong Python, chúng ta có thể sử dụng hàm bool(). Ví dụ:
x = "True"
y = bool(x)
print(y) # True
Nhập dữ liệu
Trong Python, chúng ta có thể nhập dữ liệu từ bàn phím bằng cách sử dụng hàm input(). Mặc định, hàm input() trả về một chuỗi. Ví dụ:
name = input("Nhập tên của bạn: ")
age = input("Nhập tuổi của bạn: ")
print("Tên:", name)
print("Tuổi:", age)
Khi sử dụng hàm input(), giá trị được nhập vào luôn được coi là một chuỗi, vì vậy nếu bạn muốn chuyển đổi kiểu dữ liệu, bạn cần sử dụng các hàm chuyển đổi tương ứng.
Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các kiểu dữ liệu trong Python và cách sử dụng chúng. Các kiểu dữ liệu cơ bản bao gồm số nguyên, số thực, chuỗi và boolean. Chúng ta cũng đã học cách xác định và điều chỉnh kiểu dữ liệu, cũng như cách nhập dữ liệu từ người dùng.
Tài liệu tham khảo
- Python Documentation: Built-in Types