AMD Vega - Sự trở lại đỉnh cao của AMD trong Gaming PC
Bảng nội dung:
- Giới thiệu về Vega
- Kiến trúc Vega
- So sánh Vega với Polaris
- Bộ vi xử lý đồ hoạ Vega 56
- Bộ vi xử lý đồ hoạ Vega 64
- Phiên bản Air Cooled và Liquid Cooled
- Hiệu năng của Vega
- Tiêu thụ năng lượng và giá thành của Vega
- Hỗ trợ FreeSync và ưu điểm của nó
- Các gói khuyến mại của AMD cho Vega
🎮 Bộ vi xử lý đồ hoạ Vega và sự trở lại của AMD trong thị trường gaming cao cấp
AMD đã công bố thông tin chính thức về bộ vi xử lý đồ hoạ Vega sau hàng loạt tin đồn và rò rỉ về giá cả. Tại sự kiện sigraph diễn ra vào hôm nay, AMD đã chính thức giới thiệu các phiên bản Vega và đã hé lộ giá cả, ngày phát hành và một số số liệu về hiệu năng của Vega.
AMD trong những năm qua đã tập trung vào thị trường GPU giá rẻ với việc ra mắt RX 480 và RX 580. Vega đánh dấu sự trở lại của AMD trong lĩnh vực đồ hoạ gaming cao cấp. AMD tuyên bố rằng Vega có những khác biệt về kiến trúc so với Polaris, với việc cải tiến hệ thống khung cảnh và độ phân giải, điều khiển bộ nhớ cao độ dẫn và hỗ trợ nhiều thao tác dữ liệu trên mỗi chu kỳ xử lý.
Tuy nhiên, chúng ta sẽ phải chờ đến ngày 14 tháng 8 để xem các bài đánh giá từ các nhà phê bình, khi thỏa thuận không tiết lộ kết thúc. Trong khi đó, AMD đã cung cấp một số số liệu đánh giá tối thiểu bằng cách so sánh g-sync với freesync, và kết quả cho thấy freesync có ưu thế khoảng 8 khung hình/giây.
🏆 Vega 56 và Vega 64: Sự trở lại mãnh liệt của AMD
Phiên bản rẻ nhất của Vega là Vega 56, với 56 đơn vị tính toán tương ứng với 3.584 bộ xử lý dòng. Card này đi kèm với tần số nhịp cơ bản là 1156 MHz và tần số nhịp tăng cường là 1471 MHz. Thêm vào đó, nó còn sở hữu băng thông 410 GB/giây, 8 GB bộ nhớ HBM2 và hiệu năng lên tới 10.5 teraflops. Vega 56 tiêu thụ năng lượng 210 watt và cung cấp qua cổng nguồn 8-Pin và 6-pin.
Tiếp theo là Vega 64, với 64 đơn vị tính toán tương ứng với 4.096 bộ xử lý dòng. Card này cạnh tranh trực tiếp với GTX 1080 và có Hai phiên bản: phiên bản làm mát bằng hơi metal và phiên bản làm mát bằng nước. Vega 64 có nhịp cơ bản là 1247 MHz và tần số nhịp tăng cường là 1546 MHz (phiên bản làm mát bằng hơi metal) hoặc 1677 MHz (phiên bản làm mát bằng nước). Cả hai phiên bản đều mang lại băng thông bộ nhớ là 484 GB/giây và 8 GB bộ nhớ HBM2. Phiên bản làm mát bằng nước đạt hiệu năng lên tới 13.7 teraflops, trong khi phiên bản làm mát bằng hơi metal đạt 12.66 teraflops. Phiên bản làm mát bằng hơi metal có giá 599 đô la, trong khi phiên bản làm mát bằng nước có giá 699 đô la.
Pros:
- Kiến trúc mới cải tiến đấu với kỹ thuật mới nhất của Nvidia.
- Băng thông bộ nhớ cao độ dẫn, tăng cường hiệu suất.
- Sự lựa chọn giữa phiên bản làm mát bằng hơi metal và phiên bản làm mát bằng nước.
- Hỗ trợ FreeSync giúp trải nghiệm chơi Game mượt mà hơn.
Cons:
- Tiêu thụ năng lượng cao hơn so với đối thủ cạnh tranh, có thể tạo ra sự lo ngại về việc tản nhiệt.
References:
[1] https://www.amd.com/en/products/graphics/radeon-rx-vega-64
[2] https://www.amd.com/en/products/graphics/radeon-rx-vega-56
[3] https://www.amd.com/en/technologies/radeon-software-freesync
[4] https://www.amd.com/en/gaming/amd-radeon-rx-vega-bundles