Khám phá kiến trúc và lập trình trên bộ vi xử lý Intel 8086

Find AI Tools
No difficulty
No complicated process
Find ai tools

Khám phá kiến trúc và lập trình trên bộ vi xử lý Intel 8086

Bảng mục lục

  1. Kiến trúc và hướng dẫn
    • 1.1 Mô tả tín hiệu và tổ chức bên trong
    • 1.2 Quản lý bộ nhớ
    • 1.3 Quản lý ngắt
  2. Lập trình
    • 2.1 Các loại lệnh và ví dụ đơn giản
    • 2.2 Từ địa chỉ và các loại lệnh
  3. Giao diện và bộ điều khiển
    • 3.1 Mô tả các tín hiệu cơ bản của Intel 80
    • 3.2 Mô tả các tín hiệu của bus điều khiển
    • 3.3 Mô tả các tín hiệu của vi mạch 82 88
  4. Bộ nhớ và dữ liệu
    • 4.1 Tổ chức bộ nhớ và hệ thống của Intel 80
    • 4.2 Quản lý bộ nhớ trong chế độ tối thiểu
    • 4.3 Quản lý bộ nhớ trong chế độ tối đa

Kiến trúc và hướng dẫn

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kiến trúc và hướng dẫn của bộ vi xử lý Intel 80 86. Đầu tiên, chúng ta sẽ xem xét mô tả các tín hiệu và tổ chức bên trong của bộ vi xử lý. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách quản lý bộ nhớ và cách bộ vi xử lý xử lý các ngắt. Sau đó, chúng ta sẽ đi vào phần lập trình và tìm hiểu về các loại lệnh và cung cấp một số ví dụ đơn giản về lập trình.

1.1 Mô tả tín hiệu và tổ chức bên trong

Bộ vi xử lý Intel 80 86 có mô hình tổ chức gồm Hai đơn vị: đơn vị giao tiếp bus và đơn vị thực thi. Đơn vị giao tiếp bus được sử dụng để tìm kiếm và lưu trữ các lệnh, và nó cũng có một hàng đợi chứa sáu lệnh. Đơn vị thực thi cung cấp địa chỉ cho đơn vị giao tiếp bus và tính toán kết quả của các phép toán. Ngoài ra, có một khối điều khiển và đồng bộ hóa để tạo ra các tín hiệu điều khiển cần thiết để hoạt động và đồng bộ hóa các thành phần của bộ vi xử lý.

1.2 Quản lý bộ nhớ

Bộ vi xử lý Intel 80 86 được xây dựng để làm việc với bộ nhớ tới 1 megabyte khi hoạt động ở chế độ tối đa. Nó có hai ngân hàng bộ nhớ: Ngân hàng A và Ngân hàng B. Mỗi ngân hàng có thể cung cấp 512 kilobyte bộ nhớ. Người ta có thể giao tiếp với hai ngân hàng bằng cách chọn ngân hàng A để truy cập vào phần dưới của bus dữ liệu và ngân hàng B để truy cập vào phần trên của bus dữ liệu. Điều này cho phép truyền dữ liệu trên bus dữ liệu với độ rộng từ 8 bit đến 16 bit.

1.3 Quản lý ngắt

Vi xử lý Intel 80 86 cũng có khả năng quản lý ngắt. Trong hệ thống vi xử lý này, có một tín hiệu được gọi là IRQ (Interrupt Request) được sử dụng để yêu cầu ngắt. Khi có một ngắt được yêu cầu, vi xử lý sẽ phản hồi và xử lý ngắt đó. Điều này cho phép bộ vi xử lý tương tác với các thiết bị ngoại vi và thực hiện các chức năng như truyền thông và xử lý thông tin từ các nguồn khác nhau.

Lập trình

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lập trình trên bộ vi xử lý Intel 80 86. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại lệnh và cung cấp một số ví dụ đơn giản về cách lập trình trên bộ vi xử lý này. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ địa chỉ và các loại lệnh khác nhau mà bộ vi xử lý hỗ trợ.

2.1 Các loại lệnh và ví dụ đơn giản

Bộ vi xử lý Intel 80 86 hỗ trợ nhiều loại lệnh khác nhau, bao gồm các lệnh di chuyển dữ liệu, lệnh toán học, lệnh nhảy và lệnh gọi hàm. Mỗi loại lệnh có một cú pháp và một tác dụng riêng. Ví dụ, lệnh MOV được sử dụng để di chuyển dữ liệu từ một vị trí nhớ đến một vị trí khác, trong khi lệnh ADD được sử dụng để thực hiện phép cộng giữa hai số.

Dưới đây là một ví dụ đơn giản về lập trình trên bộ vi xử lý Intel 80 86:

MOV AX, 5  ; Di chuyển giá trị 5 vào thanh ghi AX
MOV BX, 10 ; Di chuyển giá trị 10 vào thanh ghi BX
ADD AX, BX ; Thực hiện phép cộng giữa AX và BX và lưu kết quả vào AX

Trong ví dụ này, chúng ta bắt đầu bằng việc di chuyển giá trị 5 vào thanh ghi AX và giá trị 10 vào thanh ghi BX. Sau đó, chúng ta thực hiện phép cộng giữa AX và BX và lưu kết quả vào AX.

2.2 Từ địa chỉ và các loại lệnh

Bộ vi xử lý Intel 80 86 hỗ trợ nhiều loại lệnh khác nhau, bao gồm các lệnh nhảy điều kiện, lệnh nhảy vô điều kiện và lệnh gọi hàm. Các loại lệnh này cho phép chương trình lập trình điều khiển lưu trữ và thực hiện các hoạt động khác nhau.

Từ địa chỉ được sử dụng để chỉ định vị trí của một lệnh hoặc một khối lệnh trong bộ nhớ. Nó có thể là một giá trị nhỏ hơn 1 megabyte và được sử dụng để xác định địa chỉ của các lệnh chuyển vùng nhớ, nhảy điều kiện và các lệnh tương tự.

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng từ địa chỉ trong lập trình trên bộ vi xử lý Intel 80 86:

JMP 25000 ; Nhảy đến địa chỉ 25000
CALL 30000 ; Gọi hàm tại địa chỉ 30000

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng lệnh JMP để nhảy đến địa chỉ 25000 và lệnh CALL để gọi hàm tại địa chỉ 30000.

Most people like

Are you spending too much time looking for ai tools?
App rating
4.9
AI Tools
100k+
Trusted Users
5000+
WHY YOU SHOULD CHOOSE TOOLIFY

TOOLIFY is the best ai tool source.