Lịch sử bộ vi xử lý bởi INTEL
Mục lục
- 👉 Giới thiệu về bộ vi xử lý
- 👉 Sự phát triển của bộ vi xử lý Intel
- 👉 Bộ vi xử lý 4004
- 👉 Bộ vi xử lý 8008
- 👉 Bộ vi xử lý 8080
- 👉 Bộ vi xử lý 8085
- 👉 Bộ vi xử lý 8086
- 👉 Bộ vi xử lý 80186
- 👉 Bộ vi xử lý 80286
- 👉 Bộ vi xử lý 80386
- 👉 Bộ vi xử lý 80486
- 👉 Bộ vi xử lý Pentium
- 👉 Bộ vi xử lý Core i3, i5, i7
🎯 Sự phát triển của Bộ vi xử lý Intel
Bộ vi xử lý là một thành phần cốt lõi trong máy tính và đã trải qua sự tiến hóa đáng kể từ khi được giới thiệu vào năm 1971. Các bộ vi xử lý của Intel đã trải qua hàng thập kỷ với sự phát triển vượt bậc về công nghệ, hiệu năng và tích hợp. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về lịch sử và sự phát triển của các bộ vi xử lý Intel chính.
👉 Bộ vi xử lý 4004
Công ty Intel tiên phong trong việc phát triển bộ vi xử lý khi giới thiệu mẫu đầu tiên của mình, bộ vi xử lý 4004, vào năm 1971. Bộ vi xử lý này có số lượng transistor 300 và tốc độ xung là 108 kHz. Bộ vi xử lý 4004 có khả năng địa chỉ 10 bit và băng thông dữ liệu 4 bit, và có thể giao tiếp với bộ nhớ có thể địa chỉ tối đa 640 byte.
👉 Bộ vi xử lý 8008
Trong năm 1972, Intel đã giới thiệu bộ vi xử lý 8008 với 3500 transistor, tốc độ xung là 200 kHz. Bộ vi xử lý này có khả năng địa chỉ 14 bit và băng thông dữ liệu 8 bit, cho phép giao tiếp với bộ nhớ có thể địa chỉ tối đa 16 KB.
👉 Bộ vi xử lý 8080
Bộ vi xử lý 8080 được giới thiệu vào năm 1974 và được tích hợp với 6000 transistor. Tốc độ xung của nó là 2 MHz và có khả năng địa chỉ 16 bit và băng thông dữ liệu 8 bit. Điều này cho phép giao tiếp với bộ nhớ có thể địa chỉ tối đa 64 KB.
👉 Bộ vi xử lý 8085
Bộ vi xử lý 8085 của Intel là một thành công lớn sau đó, được giới thiệu vào năm 1976 với 6.000 transistor tích hợp. Tốc độ xung của nó dao động từ 3 đến 6 MHz. Bộ vi xử lý này có khả năng địa chỉ 16 bit và băng thông dữ liệu 8 bit, cho phép giao tiếp với bộ nhớ có thể địa chỉ tối đa 64 KB.
👉 Bộ vi xử lý 8086
Bộ vi xử lý 8086 của Intel được giới thiệu vào năm 1978 với 29.000 transistor tích hợp. Tốc độ xung của nó là 5 MHz, và có khả năng địa chỉ 20 bit và băng thông dữ liệu 16 bit. Điều này cho phép giao tiếp với bộ nhớ có thể địa chỉ tối đa 1 MB.
👉 Bộ vi xử lý Pentium
Với sự giới thiệu của bộ vi xử lý Pentium, Intel đã làm thay đổi cách thế giới nhìn nhận vi xử lý. Với Pentium, Intel đã đưa ra các phiên bản từ P1, P2, P3, đến P4 đến năm 2000. Bộ vi xử lý này có số lượng transistor lên đến 1,2 triệu và tốc độ xung lên đến 1,4 GHz. Pentium có khả năng địa chỉ 36 bit và băng thông dữ liệu 64 bit, cho phép giao tiếp với bộ nhớ có thể địa chỉ tối đa 64 GB.
👉 Bộ vi xử lý Core i3, i5, i7
Từ năm 2007, Intel đã giới thiệu bộ vi xử lý Core i3, i5 và i7. Kể từ đó, họ đã tiếp tục nâng cấp với từng thế hệ mới của những bộ vi xử lý này. Hiện tại, vào năm 2022, Intel đã phát hành đến Thế hệ 11 với các bộ vi xử lý Core i3, i5, i7 và i9. Tất cả những bộ vi xử lý này đã trải qua quá trình phát triển đáng kể trong suốt hơn 50 năm, từ bộ vi xử lý 4004 ban đầu cho tới những bộ vi xử lý hiện đại và phức tạp như Core i3, i5, i7.
Với sự tiến hóa đáng kể trong công nghệ bộ vi xử lý của Intel, việc hiểu rõ kiến thức cơ bản và các khái niệm quan trọng là điều cần thiết để có thể làm việc với những bộ vi xử lý phức tạp hiện nay.