Nâng cấp CPU? 6700K vs 8700K - Đáng làm hay không?
Mục lục
- Giới thiệu
- Sự giống và khác nhau giữa Intel 6700K Skylake CPU và Intel 8700K Coffee Lake CPU
- Hiệu suất chơi Game
- Hiệu suất công việc đa nhiệm
- So sánh hiệu suất giữa Hai CPU trong các bài kiểm tra đồ họa
- Đánh giá về hiệu suất của Intel 6700K và Intel 8700K
- Các yếu tố cần xem xét khi quyết định nâng cấp CPU
- Kết luận
- Tài nguyên tham khảo
Ưu điểm và nhược điểm của Intel 6700K Skylake CPU và Intel 8700K Coffee Lake CPU
Intel 6700K Skylake CPU
- Ưu điểm:
- Hiệu năng tốt trong chơi game và công việc đa nhiệm thông qua 4 lõi và 8 luồng.
- Có thể được ép xung để đạt tốc độ cao hơn.
- Sử dụng quy trình sản xuất 14nm, tiết kiệm năng lượng hơn các thế hệ trước.
- Nhược điểm:
- Cấu trúc kiến trúc lõi thế hệ cũ hơn so với Coffee Lake.
- Thiếu hai lõi và bốn luồng so với 8700K.
Intel 8700K Coffee Lake CPU
- Ưu điểm:
- Hiệu năng vượt trội trong công việc đa nhiệm nhờ 6 lõi và 12 luồng.
- Tần số turbo cao hơn so với 6700K, giúp tăng cường hiệu suất xử lý.
- Sử dụng quy trình sản xuất 14nm, tiết kiệm năng lượng.
- Có nhiều bộ nhớ cache hơn.
- Nhược điểm:
- Giá cả đắt hơn so với 6700K.
- Yêu cầu sự nâng cấp của bo mạch chủ mới.
🖥️ Intel 6700K Skylake CPU và Intel 8700K Coffee Lake CPU: Hiệu suất cá nhân và chơi game
Trên thực tế, Intel 8700K Coffee Lake CPU vượt trội hơn so với Intel 6700K Skylake CPU với việc xử lý công việc đa nhiệm và chơi game. Sự khác biệt lớn nhất giữa hai CPU này là số lõi và luồng. Trong khi 6700K có 4 lõi và 8 luồng, 8700K có 6 lõi và 12 luồng.
🎮 Hiệu suất chơi game
Khi chơi game, 8700K mang lại hiệu năng tốt hơn so với 6700K. Trong các bài kiểm tra với những tựa game như PUBG, The Witcher 3 và Watchdogs 2, 8700K đều cho thấy số FPS (khung hình trên giây) cao hơn và ít biến thiên hơn, đặc biệt là ở cài đặt đồ họa cao nhất. Mặc dù không có sự chênh lệch rõ rệt, nhưng 8700K giúp tối ưu hoá trải nghiệm chơi game, đặc biệt đối với những game yêu cầu nhiều tác vụ đồ họa và xử lý.
💼 Hiệu suất công việc đa nhiệm
Với công việc đa nhiệm, 8700K vượt trội hơn rất nhiều so với 6700K. Trong các bài kiểm tra như mã hóa video, kết xuất hình ảnh và nén dữ liệu, 8700K thể hiện tốc độ cao hơn, hoàn thành công việc đáng kể nhanh hơn. Nhờ số lõi và luồng nhiều hơn, 8700K giúp tăng cường hiệu suất trong các tác vụ đa nhiệm và xử lý đồ họa phức tạp.
Sự khác biệt rõ rệt giữa hai CPU này chủ yếu đến từ sự khác biệt về số lõi và luồng. Trong các bài kiểm tra công việc đa nhiệm, 8700K thường vượt trội hơn nhờ có nhiều core và luồng hơn, giúp nhanh chóng xử lý các tác vụ phức tạp và đạt được hiệu suất cao hơn.
Với việc sử dụng Intel 8700K Coffee Lake CPU, bạn có thể nâng cao hiệu suất làm việc và trải nghiệm chơi game. Tuy nhiên, đối với những người đã sử dụng Intel 6700K Skylake CPU, việc nâng cấp không được coi là cần thiết, trừ khi cần thiết thực sự hoặc muốn tối ưu hiệu năng đa nhiệm.