So sánh Acer Nitro Phi và Dell G5: Bộ Xử Lý, GPU và Hiệu Năng Chiến Game

Find AI Tools
No difficulty
No complicated process
Find ai tools

So sánh Acer Nitro Phi và Dell G5: Bộ Xử Lý, GPU và Hiệu Năng Chiến Game

Mục Lục

  1. Hiệu năng và Giá trị
    • 1.1 Hiệu năng
    • 1.2 Giá trị
  2. Màn hình
    • 2.1 Acer Nitro Phi
    • 2.2 Dell G5
  3. Bộ nhớ và Lưu trữ
    • 3.1 Acer Nitro Phi
    • 3.2 Dell G5
  4. CPU
    • 4.1 Acer Nitro Phi
    • 4.2 Dell G5
  5. GPU
    • 5.1 Acer Nitro Phi
    • 5.2 Dell G5
  6. Pin
    • 6.1 Acer Nitro Phi
    • 6.2 Dell G5
  7. Chất lượng Thiết kế
    • 7.1 Acer Nitro Phi
    • 7.2 Dell G5
  8. Cổng kết nối
    • 8.1 Acer Nitro Phi
    • 8.2 Dell G5
  9. Nhiệt độ và Tiếng ồn
    • 9.1 Acer Nitro Phi
    • 9.2 Dell G5
  10. Nhược điểm
    • 10.1 Acer Nitro Phi
    • 10.2 Dell G5

🖥️ Acer Nitro Phi vs Dell G5: So sánh hai laptop chơi game

Trên thị trường laptop chơi Game phân khúc tiết kiệm, Acer Nitro Phi đã trở thành vua bảng với hiệu năng tốt và giá phải chăng. Tuy nhiên, Dell G5 phiên bản mới nhất được xem là đối thủ đáng chú ý của Acer Nitro Phi năm 2021. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh Hai chiếc laptop chơi game Acer Nitro Phi và Dell G5, bao gồm các thông số cơ bản, hiệu năng đánh giá, kết quả đạt được trong các game, chất lượng thiết kế, hiệu suất làm mát và nhược điểm chính. Hãy cùng đi vào chi tiết từng khía cạnh của hai mẫu laptop này.

1. Hiệu năng và Giá trị

1.1 Hiệu năng

Acer Nitro Phi có màn hình 15,6 inch Full HD với tần số làm mới 144Hz, mức độ sáng 300 nits và độ phủ màu sRGB 93%. Trong khi đó, Dell G5 có màn hình 15,6 inch Full HD với tần số làm mới 120Hz, mức độ sáng 220 nits và độ phủ màu sRGB 65%. Về màn hình, Acer Nitro Phi mang lại trải nghiệm tốt hơn với tốc độ làm mới cao, độ chính xác màu sắc và mức độ sáng lớn hơn.

1.2 Giá trị

Acer Nitro Phi đi kèm với RAM DDR4 16GB và dung lượng lưu trữ ổ cứng SSD 512GB. Trong khi đó, Dell G5 chỉ có RAM 8GB và dung lượng lưu trữ ổ cứng SSD 512GB. Điểm thuận lợi của Acer Nitro Phi là khả năng nâng cấp RAM thêm 8GB với giá tương tự. Điều này là một ưu điểm so với Dell G5.

2. Màn hình

2.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi được trang bị màn hình 15,6 inch Full HD với tần số làm mới 144Hz, mức độ sáng 300 nits và độ phủ màu sRGB 93%. Màn hình của Nitro Phi mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và sắc nét, với khả năng hiển thị màu sắc chính xác và độ sáng cao.

2.2 Dell G5

Dell G5 có màn hình 15,6 inch Full HD với tần số làm mới 120Hz, mức độ sáng 220 nits và độ phủ màu sRGB 65%. Màn hình của Dell G5 không đạt được mức độ sáng và độ chính xác màu sắc của Acer Nitro Phi.

3. Bộ nhớ và Lưu trữ

3.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi đi kèm với RAM DDR4 16GB và dung lượng lưu trữ ổ cứng SSD 512GB. Điểm thuận lợi của Nitro Phi là khả năng nâng cấp RAM lên thêm 8GB với giá tương tự.

3.2 Dell G5

Dell G5 chỉ có RAM DDR4 8GB và dung lượng lưu trữ ổ cứng SSD 512GB. Không có tùy chọn nâng cấp RAM.

4. CPU

4.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi sử dụng chip Intel i5-11300H thế hệ mới, dựa trên quy trình sản xuất 10 nanometer. Chip này có tốc độ cơ bản 3.1 GHz và tốc độ tăng tối đa 4.4 GHz. Nitro Phi có hiệu năng single core tương đương với Dell G5 nhưng hiệu năng multi-core thấp hơn khoảng 30%.

4.2 Dell G5

Dell G5 được trang bị chip AMD Ryzen 5 4600H, dựa trên quy trình sản xuất 7 nanometer. Chip này có 6 lõi và tốc độ cơ bản 3 GHz, với tốc độ tăng tối đa lên đến 4 GHz. Hiệu năng multi-core của Dell G5 cao hơn Nitro Phi khoảng 30%.

5. GPU

5.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi sử dụng card đồ họa Nvidia GeForce GTX 1650 với bộ nhớ đồ họa 4GB, được sản xuất trên quy trình 12 nanometer. Card đồ họa này mang lại hiệu suất tốt trong các trò chơi, đạt khoảng 60 fps trung bình ở độ phân giải 1080p và cài đặt cao trong Battlefield 5.

5.2 Dell G5

Dell G5 sử dụng card đồ họa AMD Radeon RX 5600M với bộ nhớ đồ họa 6GB, sản xuất trên quy trình 7 nanometer. Card đồ họa này mang lại hiệu suất tốt hơn Nitro Phi, đạt khoảng 112 fps trung bình ở độ phân giải 1080p và cài đặt cao trong Battlefield 5, tương đương với 43% tốt hơn.

6. Pin

6.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi sử dụng pin 57.5 Wh, có thể sử dụng từ 5 đến 6 giờ trong điều kiện thông thường và từ 1,5 đến 2 giờ khi chơi game.

6.2 Dell G5

Dell G5 sử dụng pin 51 Wh, có thể sử dụng từ 3,5 đến 4 giờ trong điều kiện thông thường và khoảng 1 giờ khi chơi game.

7. Chất lượng Thiết kế

7.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi có trọng lượng 2,2 kg và bề mặt bằng nhựa. Chất lượng thiết kế của Nitro Phi ổn, không cảm giác rẻ tiền hay kém chắc chắn. Bàn phím của Nitro Phi gõ rất tốt, touchpad có kích thước trung bình và bề mặt mượt mà. Tuy nhiên, chất lượng âm thanh của loa trung bình.

7.2 Dell G5

Dell G5 có trọng lượng cũng khá nặng cho một laptop 15 inch. Bên ngoài được làm bằng nhựa, nhưng tất cả được lắp ráp tốt, khiến chiếc laptop này cảm giác chắc chắn và ít biến dạng. Bàn phím của Dell G5 nhỏ và không cung cấp trải nghiệm tốt. Cảm ứng của touchpad khá tốt, loa ngoài phát ra âm thanh ổn.

8. Cổng kết nối

8.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi có các cổng kết nối đủ dùng, nhưng không có đầu đọc thẻ SD.

8.2 Dell G5

Dell G5 cũng có các cổng kết nối đầy đủ, nhưng không hỗ trợ Thunderbolt.

9. Nhiệt độ và Tiếng ồn

9.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi có hiệu năng làm mát tốt, với nhiệt độ CPU quanh 90-95 độ Celsius và GPU khoảng 60 độ Celsius trung bình. Quạt không gây tiếng ồn.

9.2 Dell G5

Dell G5 có vấn đề nhiệt, với nhiệt độ GPU thường xuyên đạt khoảng 80 độ Celsius khi chơi game và nhiệt độ CPU trung bình từ 95 đến 100 độ Celsius. Quạt là khá ồn, nhưng không gây phiền toái.

10. Nhược điểm

10.1 Acer Nitro Phi

Acer Nitro Phi có loa dưới mức trung bình, trọng lượng nặng hơn, thiếu đầu đọc thẻ SD, hiệu năng multi-core và hiệu năng GPU thấp hơn Dell G5.

10.2 Dell G5

Dell G5 có màn hình kém chất lượng với độ sáng thấp, độ chính xác màu sắc thấp, thời lượng pin ngắn hơn và nhiệt độ tăng lên khi sử dụng nặng.

Tổng kết, dựa trên sự so sánh, Acer Nitro Phi là một thiết bị đa năng, tốt ở tất cả các khía cạnh với một số nhược điểm trong hiệu năng multi-core CPU và hiệu năng GPU so với đối thủ của nó. Tuy nhiên, nó đảm bảo trải nghiệm chơi game tốt trong tầm giá. Trong khi đó, Dell G5 mang lại hiệu năng cao nhưng có nhược điểm về chất lượng màn hình, tuổi thọ pin và hệ thống làm mát, dẫn đến nhiệt độ cao hơn.

Are you spending too much time looking for ai tools?
App rating
4.9
AI Tools
100k+
Trusted Users
5000+
WHY YOU SHOULD CHOOSE TOOLIFY

TOOLIFY is the best ai tool source.