So sánh Acer Swift X Ryzen 5 5600U vs. Ryzen 7 5800U: Sự khác biệt như thế nào?

Find AI Tools
No difficulty
No complicated process
Find ai tools

So sánh Acer Swift X Ryzen 5 5600U vs. Ryzen 7 5800U: Sự khác biệt như thế nào?

Mục Lục

1. Giới thiệu

2. So sánh hai mô hình Acer Swift X 14 inch mới nhất

2.1 Đánh giá chung về Asus Swift X

2.2 Đặc điểm kỹ thuật của hai mô hình 14 inch

2.3 Hiệu năng của các mô hình

  #### 2.3.1 Thời lượng Pin
  #### 2.3.2 Điểm chuẩn Cinebench R15
  #### 2.3.3 Điểm chuẩn Cinebench R23
  #### 2.3.4 Điểm chuẩn Geekbench 5
  #### 2.3.5 Điểm chuẩn PC Mark 10
  #### 2.3.6 Điểm chuẩn Blender
  #### 2.3.7 Điểm chuẩn Adobe Premiere Pro

2.4 Nhiệt độ và tiếng ồn của hai mô hình

2.5 Hiệu suất chơi game của hai mô hình

2.6 So sánh với Asus ROG Flow X13

3. Kết luận

4. Tài liệu tham khảo


So sánh Hai mô hình Acer Swift X 14 inch mới nhất

Trên thị trường hiện nay, có hai mô hình Acer Swift X 14 inch mới được giới thiệu và chúng ta sẽ tiến hành so sánh chúng với nhau. Trước khi bắt đầu, hãy xem qua các đặc điểm kỹ thuật và sự khác biệt giữa hai mô hình này.

1. Giới thiệu

Trước khi chúng ta đi vào chi tiết, hãy cùng tìm hiểu về Acer Swift X là gì và những tính năng nổi bật của nó. Acer Swift X là một dòng máy tính xách tay mỏng nhẹ, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu di động và công việc đa nhiệm của người dùng. Dòng sản phẩm này sử dụng chip xử lý Ryzen mới nhất của AMD và hỗ trợ card đồ họa rời NVIDIA RTX, mang lại hiệu suất mạnh mẽ cho các tác vụ đa phương tiện và chơi Game.

2. So sánh hai mô hình Acer Swift X 14 inch mới nhất

2.1 Đánh giá chung về Asus Swift X

Trước khi tiến hành so sánh hai mô hình, chúng ta hãy xem lại đánh giá tổng quan về mô hình Acer Swift X của Asus. Đây là một mô hình máy tính xách tay 14 inch với nhiều tính năng đáng chú ý, bao gồm màn hình IPS 60Hz, RAM LP DDR4x 16GB, ổ cứng SSD NVMe dung lượng lớn, và pin dung lượng cao. Máy tính này cũng được trang bị bàn phím, touchpad và hệ thống kết nối đầy đủ. Dòng sản phẩm này có sẵn trong ba màu sắc và đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều người dùng.

2.2 Đặc điểm kỹ thuật của hai mô hình 14 inch

Hai mô hình Acer Swift X 14 inch mới nhất được phân biệt nhau bởi vi xử lý, card đồ họa và dung lượng ổ cứng SSD. Mô hình Ryzen 5 5600U đi kèm với card đồ họa RTX 3050 phiên bản không ti và ổ cứng SSD dung lượng 512GB, trong khi mô hình Ryzen 7 5800U đi kèm với card đồ họa RTX 3050 Ti và ổ cứng SSD dung lượng 1TB. Ngoài ra, cả hai mô hình đều sở hữu các thông số chính giống nhau, bao gồm màn hình IPS 14 inch 60Hz, RAM LP DDR4x 16GB và pin dung lượng 58Wh.

2.3 Hiệu năng của các mô hình

2.3.1 Thời lượng pin

Thử nghiệm chơi Microsoft Flight Simulator mà không giới hạn hiệu suất, chúng ta có thể thấy rằng thời lượng pin của cả hai mô hình gần như tương đồng. Mô hình Ryzen 5 đạt được thời lượng 85 phút, trong khi mô hình Ryzen 7 đạt 82 phút. Tuy nhiên, khi xem YouTube ở độ sáng 50% trên chế độ pin siêu tiết kiệm, mô hình Ryzen 5 lại kéo dài thêm 2 giờ so với mô hình Ryzen 7. Điều này có thể có liên quan đến hiệu suất làm việc của từng mô hình.

2.3.2 Điểm chuẩn Cinebench R15

Khi sử dụng nguồn điện, mô hình Ryzen 5 5600U đạt được điểm chuẩn multicore là 1530 và điểm chuẩn single core là 222 trong Cinebench R15. Trong khi đó, mô hình Ryzen 7 5800U nhanh hơn khoảng 22% ở thử nghiệm multicore với 1807 điểm và không có sự khác biệt đáng kể với hiệu suất single core, đạt 226 điểm.

2.3.3 Điểm chuẩn Cinebench R23

Trong thử nghiệm Cinebench R23, mô hình Ryzen 5 đạt được điểm chuẩn multicore là 8850 và điểm chuẩn single core là 1360. Trong khi đó, mô hình Ryzen 7 đạt được điểm chuẩn multicore là 11069, nhanh hơn khoảng 25% và điểm chuẩn single core là 1411, nhanh hơn khoảng 3.7%.

2.3.4 Điểm chuẩn Geekbench 5

Trong thử nghiệm Geekbench 5, mô hình Ryzen 5 5600U đạt được điểm chuẩn là 6749, trong khi mô hình Ryzen 7 5800U nhanh hơn 17% và đạt được điểm chuẩn là 7955.

2.3.5 Điểm chuẩn PC Mark 10

Trong thử nghiệm PC Mark 10, mô hình Ryzen 5 và RTX 3050 đạt điểm chuẩn 5829, trong khi mô hình Ryzen 7 có hiệu suất tốt hơn hơn 5%, đạt điểm chuẩn 6120. Tuy nhiên, khi sử dụng pin, mô hình Ryzen 5 vẫn đạt điểm chuẩn 5092, vượt trội hơn mô hình Ryzen 7 với điểm chuẩn 4823.

2.3.6 Điểm chuẩn Blender

Trong thử nghiệm Blender sử dụng phiên bản beta Blender 3.0 và file demo với khối lượng lớn, thời gian render của mô hình Ryzen 5 và RTX 3050 là 115 giây, trong khi mô hình Ryzen 7 và RTX 3050 Ti chỉ mất 102 giây. Điều này cho thấy mô hình Ryzen 7 có hiệu suất render tốt hơn, nhanh hơn khoảng 27%.

2.3.7 Điểm chuẩn Adobe Premiere Pro

So sánh thời gian render cho một phần video màu sắc được điều chỉnh trong Adobe Premiere Pro, mô hình Ryzen 7 và RTX 3050 Ti rõ ràng nhanh hơn hơn trong trường hợp sử dụng phần mềm render trên CPU. Mô hình Ryzen 5 mất 582 giây, trong khi mô hình Ryzen 7 mất 487 giây, tương ứng với sự cải thiện là 19%. Sử dụng CUDA cores của card đồ họa, mô hình Ryzen 5 và RTX 3050 công việc chú ý là 545 giây và mô hình Ryzen 7 và RTX 3050 Ti là 446 giây, tương ứng với sự cải thiện là 22%.

2.4 Nhiệt độ và tiếng ồn của hai mô hình

Sau 15 phút chơi game Cyberpunk 2077, nhiệt độ của cả hai mô hình là tương đối ổn định. Sử dụng chế độ làm mát gió turbo cùng với giá đỡ laptop, nhiệt độ của CPU ở cả hai mô hình đều ổn định ở mức xung quanh 64 độ Celsius. Tuy nhiên, nhiệt độ CPU của mô hình Ryzen 7 cao hơn mô hình Ryzen 5, đạt mức 75 độ Celsius so với 70 độ Celsius.

Máy tính Acer Swift X với hiệu suất mạnh mẽ như vậy, tiếng ồn do công tắc turbo vẫn còn trong mức chấp nhận được. Với nhiệt độ 75 độ Celsius, đây là một thành tích tuyệt vời cho một máy tính xách tay nhỏ gọn như Acer Swift X.

2.5 Hiệu suất chơi game của hai mô hình

Sự khác biệt về hiệu suất chơi game của hai mô hình là không đáng kể. Trong một số trò chơi, không có sự khác biệt hoặc thậm chí mô hình RTX 3050 phổ biến hơn so với mô hình RTX 3050 Ti. Tuy nhiên, với việc mô hình RTX 3050 Ti có số lượng tensor core và ray tracing core hơn, dường như tốc độ tăng cường của nó chậm hơn một chút so với mô hình RTX 3050, do cùng sử dụng nguồn cấp 35W.

2.6 So sánh với Asus ROG Flow X13

Cuối cùng, chúng ta hãy so sánh Acer Swift X với Asus ROG Flow X13. Mặc dù không hoàn toàn tương đồng, Asus ROG Flow X13 có kích thước nhỏ hơn và đắt hơn nhiều, nhưng đối với một số người dùng, Acer Swift X có thể là một lựa chọn thay thế hợp lý. Cả hai mô hình đều thuộc cùng dạng ultrabook và mang lại trải nghiệm di động toàn diện.

3. Kết luận

Tổng kết lại, hai mô hình Acer Swift X 14 inch mới nhất đều có hiệu suất ấn tượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng thông thường. Trong khi mô hình Ryzen 7 có hiệu năng cao hơn trong các tác vụ đồ họa và làm việc nặng, mô hình Ryzen 5 cũng không kém phần mạnh mẽ. Sự khác biệt trong hiệu năng chơi game của hai mô hình là nhỏ và cả hai đều đáp ứng tốt cho nhu cầu giải trí.

4. Tài liệu tham khảo

Are you spending too much time looking for ai tools?
App rating
4.9
AI Tools
100k+
Trusted Users
5000+
WHY YOU SHOULD CHOOSE TOOLIFY

TOOLIFY is the best ai tool source.