So sánh hiệu năng: Sapphire RX 574 Nitro Plus vs PNY GTX 1063 Accelerate OC

Find AI Tools
No difficulty
No complicated process
Find ai tools

So sánh hiệu năng: Sapphire RX 574 Nitro Plus vs PNY GTX 1063 Accelerate OC

Tiếng Việt là một ngôn ngữ phong phú và sáng tạo, tương tự như bất kỳ ngôn ngữ nào khác trên thế giới. Ngay cả khi gặp khó khăn vì sự phức tạp và đa dạng của tiếng Việt, chúng ta vẫn có thể viết bài có chất lượng cao và hấp dẫn. Dưới đây là bảng mục lục và bài viết với các tiêu đề và phụ đề khác nhau đáng chú ý.

Mục lục

  1. Giới thiệu
  2. Đánh giá hiệu năng
  3. Cấu hình hệ thống
  4. Chi tiết về Sapphire RX 574 Nitro Plus
    1. Cấu hình và thông số kỹ thuật
    2. Đánh giá hiệu năng trong các trò chơi mới nhất
  5. Chi tiết về PNY GTX 1063 Accelerate OC
    1. Cấu hình và thông số kỹ thuật
    2. Đánh giá hiệu năng trong các trò chơi mới nhất
  6. So sánh hiệu năng giữa Hai card đồ họa
    1. 3DMark X - Đánh giá hiệu năng đồ họa tổng quát
    2. Far Cry 5 - Trò chơi đòi hỏi cao về VRAM
    3. Wolfenstein 2: The New Colossus - Hiệu năng gần như ngang nhau
    4. Assassin's Creed Origins - Ưu thế của Nvidia
    5. Middle Earth: Shadow of War - Hiệu năng tương đương
    6. Final Fantasy 15 - Đòi hỏi VRAM cao hơn

Đánh giá hiệu năng của Sapphire RX 574 Nitro Plus và PNY GTX 1063 Accelerate OC

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá hiệu năng của hai card đồ hoạ Sapphire RX 574 Nitro Plus và PNY GTX 1063 Accelerate OC trong các trò chơi PC mới nhất. Trước khi đi vào chi tiết, chúng tôi sẽ cung cấp các thông số kỹ thuật cơ bản của cả hai card.

1. Sapphire RX 574 Nitro Plus

Sapphire RX 574 Nitro Plus là một card đồ họa mạnh mẽ của Sapphire với 248 stream processors và 4GB bộ nhớ video chạy ở tốc độ 6.000 MHz. Card này cho phép overclock và có khả năng đáp ứng yêu cầu trò chơi mới nhất với hiệu năng ổn định.

2. PNY GTX 1063 Accelerate OC

PNY GTX 1063 Accelerate OC cũng là một card đồ họa nổi tiếng với 1.152 lõi CUDA, tốc độ tăng cường lên tới 1.797 MHz và bộ nhớ 3GB chạy ở tốc độ 8.000 MHz. Dù chỉ có 3GB VRAM, card này vẫn có thể xử lý các trò chơi đồ họa cao và cho hiệu năng ổn định.

3. Cấu hình hệ thống

Bài viết sử dụng cấu hình hệ thống gồm Ryzen 7 1700 với tốc độ 4 GHz, 16GB RAM DDR4 3200 và bo mạch chủ MSI X Power Gaming Titanium. Mặc dù là một cấu hình cũ, nó vẫn đủ để chạy các trò chơi mới nhất.

4. Đánh giá hiệu năng trong các trò chơi mới nhất

Chúng tôi đã tiến hành đánh giá hiệu năng của hai card trong sáu trò chơi mới nhất, bao gồm Far Cry 5, Wolfenstein 2: The New Colossus, Assassin's Creed Origins, Middle Earth: Shadow of War và Final Fantasy 15.

  • Far Cry 5: Cả hai card cho hiệu năng ổn định ở độ phân giải 1080p, tuy nhiên, GTX 1063 của PNY có 1% fps thấp hơn.
  • Wolfenstein 2: The New Colossus: Cả hai card đều cho hiệu năng tương đương và vượt quá 100 fps ở độ phân giải 1080p.
  • Assassin's Creed Origins: GTX 1063 của PNY có hiệu năng cao hơn so với RX 574 của Sapphire ở độ phân giải 1080p.
  • Middle Earth: Shadow of War: Cả hai card cho cùng hiệu năng ổn định ở độ phân giải 1080p.
  • Final Fantasy 15: GTX 1063 của PNY cho hiệu năng cao hơn do yêu cầu VRAM cao hơn.

Kết luận

Dựa trên các kết quả đánh giá hiệu năng trong các trò chơi mới nhất, có thể thấy rằng cả Sapphire RX 574 Nitro Plus và PNY GTX 1063 Accelerate OC đều có hiệu năng tốt và đáp ứng được yêu cầu của các trò chơi PC đương đại. Tuy nhiên, với yêu cầu VRAM ngày càng tăng, GTX 1063 của PNY có ưu thế nhất định.

Điều này chỉ là một phần nho nhỏ của đánh giá hiệu năng của hai card đồ họa trong các trò chơi mới nhất. Nếu bạn quan tâm đến các chi tiết cụ thể hơn và muốn có lựa chọn phù hợp cho mình, hãy xem thêm các bài viết và đánh giá trên trang web chúng tôi.

Nguồn tài nguyên:

Most people like

Are you spending too much time looking for ai tools?
App rating
4.9
AI Tools
100k+
Trusted Users
5000+
WHY YOU SHOULD CHOOSE TOOLIFY

TOOLIFY is the best ai tool source.