So sánh Ryzen 4000 và Intel 10th-gen: XMG Core 15
Nội dung mục lục
- Giới thiệu
- So sánh hiệu suất
- So sánh Cinebench R20
- So sánh công việc đồ họa
- So sánh Randering video
- So sánh xử lý dữ liệu
- Tản nhiệt và tiếng ồn
- Xét nhiệt độ
- Đánh giá tiếng ồn
- Tuổi thọ Pin
- Xem video 4K HDR
- Vận hành Handbrake trên pin
- So sánh nhưng hiệu năng trên pin
- Kết luận
So sánh hiệu suất giữa laptop AMD và Intel
So sánh Cinebench R20
Trong bài kiểm tra này, XMG Core 15 với Ryzen 7 4800H đã thể hiện rõ sự ưu thế khi xử lý nhiều luồng công việc hơn so với phiên bản Intel với Core i7 10750H. Với giới hạn công suất cao, Ryzen 7 4800H đạt điểm số cao hơn 60% so với Core i7 10750H. Tuy nhiên, đối với công việc đơn luồng, Intel vẫn vượt trội hơn 4%.
So sánh công việc đồ họa
Trong các công việc đồ họa như Photoshop, Premiere và Davinci Resolve, Ryzen 7 4800H lại được ưu tiên vì có hiệu suất tổng thể tốt hơn. Đối với Premiere, Ryzen 7 4800H nhanh hơn khoảng 14% trong việc phát lại video và xuất video. Tại Đồ họa Davinci, AMD cũng vượt trội hơn 11%. Tuy nhiên, trong photoshop, Intel vẫn chạm trán nhờ sự ưu việt về hiệu suất đơn luồng.
So sánh Randering video
Trong việc render video, AMD Core 15 có độ mạnh rõ rệt hơn so với phiên bản Intel. Với công cụ Handbrake, AMD vượt trội 49% về hiệu suất. Điều này cho thấy sự ưu thế của Ryzen 7 4800H với một thiết kế CPU hiệu suất cao hơn.
So sánh xử lý dữ liệu
Ryzen 7 4800H cũng cho thấy sự mạnh mẽ trong việc xử lý dữ liệu. Ví dụ, trong việc nén/decompress file sử dụng công cụ 7Zip, AMD lại vượt trội khoảng 54% trong việc decompress nhưng chỉ 11% trong việc compress. Cũng tương tự ở công cụ xử lý dữ liệu MATLAB và Excel, AMD đều đạt hiệu suất cao hơn so với Intel.
Tản nhiệt và tiếng ồn
Xét nhiệt độ
Với khả năng xử lý hiệu quả, cả Hai model đều giữ được nhiệt độ tương đối ổn định. Trong các công việc không tải GPU mạnh, không có nhiều khác biệt về nhiệt độ giữa hai model. Ryzen 7 4800H có nhiệt độ cao hơn 5-10 độ Celsius so với Core i7 10750H trong các công việc mức công suất giống nhau.
Đánh giá tiếng ồn
Về tiếng ồn, cả hai model đều có mức tiếng ồn tương tự khi hoạt động với công suất tối đa. Mặt khác, Ryzen 7 4800H có thể đạt hiệu suất tương đương với Core i7 10750H khi chế độ làm việc êm được kích hoạt, với mức tiếng ồn gần như bằng không so với khoảng 50 decibel từ Core i7 10750H.
Tuổi thọ pin
Xem video 4K HDR
Trong tài khoản xem phim, Ryzen 7 4800H cho thời lượng pin cao hơn khoảng 25% so với phiên bản Intel. Đây là một hiệu năng rất tích cực đối với sự lợi ích của CPU mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng của Ryzen 7 4800H.
Vận hành Handbrake trên pin
Khi sử dụng Handbrake trên pin, cả hai model đều giảm hiệu suất so với khi sử dụng nguồn điện. Tuy nhiên, Ryzen 7 4800H vẫn hoàn thành quá trình mã hóa video tốt hơn, chỉ mất khoảng 43 phút so với 76 phút của phiên bản Intel.
So sánh hiệu năng trên pin
Tổng cộng, Ryzen 7 4800H cho thấy hiệu suất cao hơn khi sử dụng pin, mang lại cả sự tiết kiệm năng lượng và khả năng thực hiện công việc cao hơn. Dù hiệu suất thực tế tùy thuộc vào từng loại công việc và cấu hình cụ thể, Ryzen 7 4800H vẫn cho thấy lợi ích so với Intel trong việc thực hiện nhiều tác vụ trong một thời gian ngắn.
Kết luận
Tổng kết lại, XMG Core 15 với Ryzen 7 4800H đáng giá hơn với hiệu suất tốt hơn trong các công việc đồ họa và xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, phiên bản Intel với Core i7 10750H vẫn có ưu thế trong các công việc đơn luồng. Về mặt tản nhiệt và tiếng ồn, không có nhiều khác biệt đáng kể giữa hai model. Điều quan trọng là Ryzen 7 4800H mang lại sự tiết kiệm năng lượng và khả năng thực hiện nhiều công việc hơn. Dựa trên nhu cầu và ngân sách, lựa chọn giữa Ryzen 7 4800H và Core i7 10750H là một quyết định cá nhân. Tuy nhiên, với sự ưu việt về hiệu suất và giá cả hợp lý, phiên bản Ryzen 7 4800H là một lựa chọn tốt cho đa số người dùng.
Pros:
- Hiệu suất vượt trội trong công việc đa nhiệm
- Tuổi thọ pin tốt hơn
- Giá thành hợp lý
Cons:
- Hiệu suất đơn luồng kém hơn so với phiên bản Intel
- Có thể gặp khó khăn trong việc tìm mua phiên bản AMD do vấn đề cung ứng
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập các tài nguyên sau đây: